Cách tính lãi đơn hàng
Giá nhập | Giá bán | Ads | Đóng gói | Vận chuyển | Hoàn đơn | Chi phí khác | lãi/ đơn | Thuê văn phòng + kho | nhân viên | internet,điện, văn phòng phẩm | Tổng tháng | Tổng ngày | |
155.000 | 390.000 | 180.000 | 2.000 | 30.000 | 10% | 5.000 | 16.200 | 4.000.000 | 24.000.000 | 2.000.000 | 30.000.000 | 1.000.000 | |
Số đơn bán | Số nhân viên | chi phí khác/ đơn | |||||||||||
200 | 4 | 5.000 |
Xem thêm >
Khóa học tương tự trên Unica>>
1. Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc – Nguyễn Tuấn Anh
2. Nhập hàng Trung Quốc Taobao, Tmall, 1688 Không cần biết Tiếng Trung – Đồng Quốc Vương
3. Nhập Hàng Trung Quốc An Toàn – Tận Gốc -Nguyễn Ngọc Hưng – Trần Thanh Phong
Từ khóa mua hàng trung quốc
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG TRUNG | |
THỜI TRANG NỮ | ||
1 | áo sơ mi | 女士衬衫 |
áo thun | 女士T-恤 | |
áo len | 女士毛衣 | |
áo nỉ | 女士卫衣 | |
áo gile | 女马甲 | |
áo khoác | 女士外套 | |
áo vest | 小西装女 | |
áo khoác dài | 女士长外套 | |
quần ieans | 女士牛仔裤 | |
quần kaki | 女士休闲裤 | |
quần âu | 女士西装裤 | |
quần legging | 女士打底裤 | |
quần lửng | 女士七分裤 | |
quần short | 女短裤 | |
quần thể thao | 女士运动裤 | |
đầm | 女士连衣裙 | |
đàm voan | 女士雪纺连衣裙 | |
đầm maxi | 女士沙滩连衣裙 | |
đầm thun | 女士莫代尔连衣裙 | |
đầm xòe | 女士蓬蓬连衣裙 | |
đầm peplum | 女士鱼尾连衣裙 | |
đầm ren | 女士蕾丝连衣裙 | |
đầm bút chì | 女士包臀修身连衣裙 | |
váy | 女士半身裙 | |
váy dài | 女士长裙半身裙 | |
váy ngắn | 女士短裙 | |
váy ôm | 女士包臀半身裙 | |
váy xếp ly | 女士百褶半身裙 | |
váy voan | 女士雪纺半身裙 | |
váy ren | 女士蕾丝半身裙 | |
váy xòe | 女士蓬蓬半身裙 | |
áo cánh dơi | 蝙蝠衫/ | |
jumpsuit | 女士连体裤 | |
THỜI TRANG NAM | ||
2 | áo sơ mi | 男士衬衫 |
áo thun | 男士T-恤 | |
áo ba lỗ | 男士背心 | |
áo len | 男士毛衣 | |
áo nỉ | 男士卫衣 | |
áo gile | 男士马甲 | |
áo khoác | 男士外套 | |
áo vest | 男士西装 | |
quần jeans | 男士牛仔裤 | |
quàn kaki | 男士休闲裤 | |
quần âu | 男士西装裤 | |
quần hộp | 男士多口袋裤 | |
quần short | 男士短裤 | |
ĐỒ NGỦ | ||
3 | đồ ngủ nữ | 女士睡衣 |
đồ ngủ sexy | 性感睡衣 | |
đồ mặc nhà nữ | 女士家居服 | |
đồ lót giữ nhiệt | 女士保暖内衣 | |
đồ mặc nhà | 男士家居服 | |
bộ đồ đôi | 情侣套装 | |
GIÀY, DÉP ( NỮ ) | ||
4 | giày cao gót | 高跟鞋 |
giày đế xuồng | 坡跟女鞋 | |
giày thể thao | 运动女鞋 | |
giày búp bê | 女式单鞋 | |
giày đế bệt | 女式平底鞋 | |
giày vải | 女式布鞋 | |
giày mũi nhọn | 女式尖头鞋 | |
dép nữ | 女式拖鞋 | |
giày hở mũi | 鱼嘴女鞋 | |
sandanl nữ | 女式凉鞋 | |
boots nữ | 女靴 | |
boots cao cổ | 女士高筒靴 | |
boots cổ ngắn | 女士短筒靴 | |
boots cao gót | 女士高跟靴 | |
boots cổ lửng | 女士中筒靴 | |
boot cổ lông | 女士毛靴 | |
boots đế xuồng | 女士坡跟靴 | |
GIÀY , DÉP ( NAM ) | ||
5 | giày nam | 男鞋 |
giày da nam | 男皮鞋 | |
giày thể thao | 男运动鞋 | |
giày vải nam | 男布鞋 | |
giày lười | 男懒人鞋 | |
boots nam | 男靴子 | |
sandanl nam | 男士凉鞋 | |
dép nam | 男士拖鞋 | |
6 | ví nữ | 女士手拿包 |
ví da | 女士皮手拿包 | |
túi xách nữ | 女士手提包 | |
túi xách da | 女士皮手提包 | |
túi đeo chéo | 女士斜挎包 | |
túi đeo vai | 女士单肩包 | |
balo nữ | 女士双肩包 | |
ví dđựng card | 女士多卡位卡包 | |
thắt lưng nữ | 女士腰带 | |
thắt lưng bản | 女士细腰带 | |
thắt lưng váy | 女士腰饰 | |
thắt lưng da | 女士皮腰带 | |
thắt lưng vải | 女士织布腰带 | |
thắt lưng nhựa | 女士塑料腰带 | |
TÚI, VÍ, THẮT LƯNG ( NAM ) | ||
7 | ví da | 男士手拿包 |
ví da nam | 男士皮手拿包 | |
ví dáng dài | 男士长款手拿包 | |
ví dáng ngắn | 男士短款手拿包 | |
túi xách nam | 男士手提包 | |
ba lô nam | 男士双肩包 | |
thắt lưng nam | 男士腰带 | |
thắt lưng da | 男士皮腰带 | |
thắt lưng vải | 男士布腰带 | |
ĐỒNG HỒ | ||
8 | đồng hồ nữ | 女士手表 |
Đồng hồ trẻ em | 儿童 士手表 | |
đồng hồ nam | 男士手表 | |
đồng hồ đôi | 情侣手表 | |
đồng hồ vòng | 手链表 | |
đồng hồ dây | 皮手表 | |
đồng hồ để bàn | 座钟 | |
đồng hồ LED | LED电子手表 | |
đồng hồ hàng hiệu | 名表 | |
đồng hồ kim | 小三针手表 | |
KÍNH MẮT | ||
9 | kính nam | 男士眼镜 |
kính nữ | 女士眼镜 | |
kính dâm | 太阳镜 | |
kính thời trang | 装饰眼镜 | |
kính chắn gió | 防风眼镜 | |
kính chống bụi | 防尘眼镜 | |
kính 3D | 3D眼镜 | |
kính thể thao | 运动眼镜 | |
kính không độ | 平光眼镜 | |
MŨ – KHĂN – GĂNG TAY | ||
10 | khăn nữ | 女士围巾 |
khăn voan nữ | 雪纺丝巾女 | |
khăn len nữ | 女毛线围巾 | |
khăn ống | 脖套围巾 | |
khăn nam | 男士围巾 | |
găng tay nam | 男士手套 | |
găng tay nữ | 女士手套 | |
găng tay len | 针织手套 | |
găng tay da | 皮手套 | |
găng tay cảm | 触屏手套 | |
găng tay | 防晒手套 | |
mũ nam | 男士帽 | |
mũ nữ | 女士帽 | |
mũ lưỡi trai | 平沿帽 | |
mũ vành rộng | 大沿帽 | |
mũ vành nhỏ | 渔夫帽 | |
mũ len | 针织帽 | |
VÒNG – LẮC TRANG SỨC | ||
11 | vòng cổ | 项饰 |
vòng đeo tay | 手饰 | |
vòng đeo chân | 脚饰 | |
bộ trang sức | 项链套装 | |
nhẫn | 戒指 | |
Vòng aqua | 海蓝宝手 | |
khuyên tai | 耳环 | |
PHỤ KIỆN TÓC | ||
12 | dây buộc tóc | 发圈 |
Phụ kiện tóc | 头发 配件 | |
bờm tóc | 发箍 | |
trâm cài | 发簪、发钗 | |
tạo kiểu tóc | 造型发饰 | |
cặp tóc | 造型发饰 | |
tóc giả | 假发 | |
xước tóc | 插梳 | |
ghim tóc | 一字夹 | |
kẹp tóc | 发夹 | |
vương miện | 皇冠 | |
PHỤ KIỆN KHÁC | ||
12 | khẩu trang | 口罩 |
bịt tai | 耳罩 | |
Cài áo | 胸针 | |
móc chìa khóa | 钥匙扣 | |
QUẦN ÁO TRẺ EM | ||
13 | áo bé gái | 女童上衣 |
áo bé trai | 男童上衣 | |
áo khoác | 儿童外套 | |
áo len | 童毛衣 | |
áo nỉ | 童卫衣 | |
áo thun | 童T恤 | |
quần trẻ em | 童裤 | |
quần jeans | 童牛仔裤 | |
quần bé trai | 男童裤子 | |
quần bé gái | 女童裤子 | |
quần tất | 儿童连体袜 | |
quần legging | 儿童打底裤 | |
bộ đồ trẻ em | 儿童套装 | |
jumpsuit | 儿童连身衣 | |
đầm bé gái | 儿童连衣裙 | |
váy bé gái | 儿童半身裙 | |
đồ gia đình | 家庭亲子装 | |
đồ lót trẻ em | 儿童内裤 | |
GIẦY DÉP TRẺ EM | ||
14 | giày trẻ em | 童鞋 |
giày bé trai | 男童鞋 | |
giày bé gái | 女童鞋 | |
giày búp bê | 女童单鞋 | |
giày thể thao | 儿童运动鞋 | |
giày vải | 儿童布鞋 | |
boots bé gái | 女童靴子 | |
boots bé trai | 男童靴子 | |
giày, dép tập đi | 学步鞋 | |
sandanl bé trai | 男童凉鞋 | |
sandanl bé gái | 女童凉鞋 | |
giày sơ sinh | 婴儿鞋 | |
PHỤ KIỆN TRẺ EM | ||
15 | khăn trẻ em | 儿童围巾 |
mũ trẻ em | 儿童帽子 | |
bộ khăn mũ | 儿童帽子围巾套装 | |
yếm dãi | 围嘴围兜 | |
phụ kiện tóc | 儿童发饰 | |
balo | 儿童双背包 | |
găng tay | 儿童手套 | |
tắt chân | 儿童袜 | |
THỜI TRANG BÀ BẦU | ||
16 | áo bầu | 孕妇上衣 |
áo nỉ bầu | 孕妇卫衣 | |
áo thun bầu | 孕妇T-恤 | |
áo khoác | 孕妇外套 | |
quần bầu | 孕妇裤 | |
quần yếm bầu | 孕妇背带裤 | |
quần jeans | 孕妇牛仔裤 | |
legging bầu | 孕妇打底裤 | |
bộ đồ bầu | 孕妇套装 | |
đầm bầu | 孕妇连衣裙 | |
quần short bầu | 孕妇短裤 | |
váy bầu | 孕妇裙 | |
đồ lót mẹ bầu | 孕妇内衣 | |
ĐỒ CÔNG NGHÊ | ||
17 | ||
phụ kiện, đồ ô tô | 汽车配件 | |
xe đạp | 自行车 | |
bóng đèn ô tô | 汽车灯 | |
đèn pha | 前照灯 | |
ghế lái, đệm ghế lái | 左右后挡泥板 | |
bộ tản nhiệt | 散热器带导风照 | |
ca lăng | 格棚 | |
vô lăng | 方向盘/转向盘 | |
dây an toàn | 安全带 | |
cần phanh tay | 手刹架 | |
phanh | 制动分泵 | |
đệm | 垫板 | |
ghế lái | 司机坐椅 | |
máy nén | 空压机 | |
đinh vít đuôi nhỏ | 尖尾螺钉 | |
còi xe | 汽车音响 | |
lốp xe | 轮胎 | |
động cơ/ mô tơ | 汽车发动机 | |
tăng bua | 制动鼓 | |
bu lông lục giác | 六角螺栓 | |
ống gió khử sương | 除雾风管 | |
Tua vít 4 cạnh | 一字形起子 | |
bóng đèn xi nhan | 前转向灯灯泡 | |
tấm đậy nắp | 顶盖 | |
bộ hơi động cơ | 发动机气缸 | |
ổ cứng di động | 移 动 硬 盘 | |
máy tính xách tay và phụ kiện | 笔 记 本 电 脑 及 配 件 | |
máy tính xách tay | 笔 记 本 电 脑 | |
máy tính bảng | 平 板 电 脑 | |
RAM laptop | 笔 记 本 内 存 | |
ổ cứng laptop | 笔 记 本 硬 盘 | |
pin laptop | 笔 记 本 电 池 | |
phụ kiện máy tính | 电 脑 配 件 | |
CPU bộ nhớ trong | CPU 内 存 | |
Đĩa cứng | 硬 盘 | |
Chuột quang | 光 电 鼠 标 | |
chuột cố định | 固 态 硬 盘 | |
bộ phát wifi | 中 继 器 | |
cáp quang | 光 纤 设 备 | |
Đồ gia dụng | ||
Máy điều hòa | 空调 | |
Ghế Sofa | 沙发 | |
Bàn trang điểm | 梳妆台 | |
Máy hút bụi | 吸尘器 | |
Quạt máy | 电风扇 | |
Bóng đèn | 灯泡 | |
Bàn trà | 茶桌 | |
Tủ quần áo | 衣柜 | |
Chăn mền | 被子 | |
Chăn lông | 毛毯 | |
Đệm | 床垫 | |
Gối | 枕头 | |
Vỏ gối | 枕套 | |
Đèn giường | 床灯 | |
Ga giường | 床单 | |
Gương soi, kính | 镜子 | |
Móc treo quần áo | 衣架 | |
Bình nóng lạnh | 热 水 器 | |
Bàn ăn | 餐桌 | |
Nồi cơm điện | 电饭锅 | |
Tủ lạnh | 冰箱 | |
Bình đựng nước | 饮水机 | |
Bếp ga | 煤气炉 | |
Vải vóc | ||
Bông thô | 原棉 | |
Bông tơ | 丝绵 | |
Dạ (nỉ) mỏng | 薄呢 | |
Đăng ten lưới | 珠罗纱花边 | |
Gấm | 织锦 | |
Hàng dệt bông | 棉织物 | |
Hàng dệt cô-tông | 棉织品 | |
Hàng dệt hoa | 花式织物 | |
Hàng dệt kim | 针织品 | |
Hàng dệt kim móc | 钩针织品 | |
Hàng dệt len | 毛织物 | |
Hàng dệt tơ | 丝织物 | |
Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | |
Hàng tơ lụa | 绢丝织物 | |
Len kẻ ô, len sọc vuông | 彩格呢 | |
Lông thú chưa gia công, len sống | 原毛 | |
Lụa tơ tằm mỏng | 蚕丝细薄绸 | |
Tơ lụa | 丝绸 | |
Vải ren | 花边纱 | |
Vải sọc, vải kẻ sọc | 条子布 | |
Vải thun | 汗布 | |
Vải thun cotton 100% | 纯棉汗布 | |
Vải tuyn | 薄纱 | |
Phụ kiện điện thọai di động và máy tính | ||
Ốp iphone6 | iPhone6壳 | |
Dán màn hình iphone6 | iPhone6贴膜 | |
Bao, ốp điện thoại | 手机套 | |
Kính cường lực | 钢化玻璃膜 | |
Sạc dự phòng | 移动电源 | |
Cáp sạc | 数据线 | |
Máy tính bảng | 平板电脑 | |
chuột | 鼠标 | |
Bàn phím | 键盘 | |
Máy tính để bàn | 台式机 | |
Tấm di chuột | 鼠标垫 | |
Bao máy tính bảng | 平板保护套 | |
ĐỒ CHƠI TRẺ EM | ||
Đồ chơi thông minh trẻ em | 儿童智能玩具 | |
Đồ chơi trẻ em ngoài trời | 儿童户外玩具 | |
Đồ chơi phim hoạt hình | 动漫玩具 | |
Xe mô hình | 车模型 | |
Khối lắp ghép | 积木 | |
Đồ chơi tắm, dùng ( nước ) | 戏水玩具 | |
DIY, lắp ráp, | DIY、拼装 | |
Do chơi nhạc cụ | 儿童乐器 | |
Đồ chơi đèn LED | LED灯玩具 | |
Đồ chơi lắp hình | 拼图拼板 | |
Đồ chơi điều khiển từ xa | 遥控车 | |
Đồ chơi cảm ứng | 感应玩具 | |
Đồ chơi năng lượng, pin | 太阳能玩具 | |
Đồ chơi robot | 机器人模型 | |
Đồ chơi Bubble | 泡泡玩具 | |
Đồ chơi bùn/ đất sét / cát | 彩泥/粘土/沙 | |
Đồ chơi quân sự | 军事模型 | |
Búp bê phát quang | 发光公仔 | |
Đồ chơi khoa học | 科教玩具 | |
Đồ chơi xe điện | 童电动车 | |
Thể Thao | ||
Găng tay thủ môn | 足球手套守门员门将 | |
Giày đá bóng | 足球鞋 | |
Đá Phong Thủy | ||
Đá thạch anh tím | 冰种深紫玉髓 | |
Sản phẩm phòng vệ | ||
Phòng vệ nữ | 女子防身 | |
Bình xịt bảo vệ | 女子防身防狼喷雾 |